Biểu 56.
Tỷ lệ hộ dân tộc thiểu số phân theo loại hố xí sử dụng chính, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp huyện, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: %
Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tỉnh Kon Tum Tổng số Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 33.9 66.6 45.9 97.4 12.6 57.3 64.6 100.0 49.7 25.4 46.6 30.1 25.8 38.3 86.7 85.4 78.7 95.2 19.4 75.0 73.5 100.0 88.2 49.1 73.3 61.9 100.0 43.8 58.1 16.9
Khác 62.1 33.2 53.6 2.6 75.3 41.6 34.9 35.6 63.1 53.4 62.9 71.0 33.1 13.3 14.6 20.3 4.8 80.6 25.0 26.5 11.8 50.8 21.1 38.1 100.0 56.2 37.8 73.7
Không có hố xí 4.0 0.2 0.5 12.1 1.1 0.5 14.7 11.5 7.0 3.2 28.6 1.1 0.1 5.6 4.1 9.4
Thành phố Kon Tum Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 45.2 95.9 59.4 100.0 82.6 26.9 48.0 49.9 100.0 42.9 82.7 100.0
Khác 50.5 4.1 40.6 100.0 17.4 100.0 72.8 100.0 46.1 48.1 57.1 17.3
Không có hố xí 4.3 0.3 5.9 2.0
Huyện Đắk Glei Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 28.1 87.3 100.0 64.7 23.3 50.0 100.0 7.5 100.0 34.9
Khác 71.9 12.7 35.3 76.7 50.0 100.0 100.0 92.5 65.1 100.0
Không có hố xí
Huyện Ngọc Hồi Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 74.0 68.0 72.7 100.0 100.0 61.3 78.2 79.2 100.0 65.3 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.4 100.0 58.1
Khác 23.8 32.0 27.3 37.4 21.8 20.8 100.0 30.4 2.2 37.8
Không có hố xí 2.2 1.3 4.3 0.3 4.1
Huyện Đắk Tô Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 27.6 66.0 78.7 90.6 84.5 100.0 100.0 12.9 25.2 100.0 100.0 56.3 82.4 47.7 100.0
Khác 72.4 34.0 21.3 9.4 15.5 100.0 87.1 74.8 43.7 17.6 52.3
Không có hố xí
Huyện Kon Plông Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 39.4 71.6 65.5 20.7 17.3 61.0 61.0 32.9 97.4 100.0
Khác 53.8 28.4 34.5 79.3 82.7 39.0 59.6 1.9
Không có hố xí 6.8 39.0 7.5 0.7
Huyện Kon Rẫy Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 14.7 60.9 33.1 80.3 61.9 20.8 10.5 11.6 23.4 100.0 30.9 66.7
Khác 67.4 39.1 66.9 100.0 19.7 38.1 45.4 65.4 73.3 74.1 69.1 33.3
Không có hố xí 17.8 100.0 33.8 24.2 15.2 2.5
Huyện Đắk Hà Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 22.4 74.0 42.8 30.4 44.4 13.4 1.3 26.5 50.0 34.7
Khác 77.6 26.0 57.2 100.0 69.6 55.6 86.6 100.0 98.7 73.5 50.0 65.3
Không có hố xí
Huyện Sa Thầy Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 23.1 29.2 35.3 64.3 63.3 61.8 24.3 16.7 8.4 46.1 100.0 75.0 92.9 59.2 100.0 16.4
Khác 65.6 70.8 64.5 32.7 36.7 18.6 57.1 80.2 88.0 100.0 25.0 7.1 40.8 100.0 74.0
Không có hố xí 11.3 0.3 100.0 3.0 19.6 18.6 3.1 3.5 53.9 9.5
Huyện Tu Mơ Rông Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 8.9 23.4 33.3 100.0 100.0 8.6 100.0
Khác 90.4 100.0 76.6 66.7 100.0 100.0 90.7 100.0 100.0
Không có hố xí 0.8 0.8
Huyện Ia H' Drai Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Tự hoại/bán tự hoại 35.1 40.0 34.1 24.7 46.3 38.2 50.8 30.4 3.5 34.8 9.0 66.7 68.4 19.4 32.1 66.7 83.0 69.9
Khác 62.4 58.4 64.7 74.6 48.9 42.8 40.5 69.6 92.9 64.6 91.0 33.3 31.6 100.0 80.6 67.9 33.3 17.0 23.8 100.0 100.0
Không có hố xí 2.6 1.6 1.1 100.0 0.7 4.8 19.0 8.7 3.5 0.6 6.3